Mô tả sản phẩm
Máy đo lực
Hãng: Cometech – Taiwan
Model: QC-548 Series
Giới thiệu máy đo lực
- Máy đo lực QC-548 series thiết kế nhỏ gọn, sử dụng kiểm tra lực kéo, độ bền kéo hoặc lực nén: bao bì PP, PE, bao bì cứng, màn phim, vật liệu da, giả da, vải, sợi, chỉ, các sản phẩm dạng tấm từ cao su, nhựa……
- Ngoài ra máy còn được sử dụng kiểm tra: ma sát trượt, bóc tách lớp dán bề mặt keo, lực đâm thủng……
- Thiết kế một cột, nhiều series từ thấp đến cao: 548D2, 548M1F, 548M2F…..tải trọng lực tối đa 500kg (tùy chọn loadcell, loại ngàm….).
- Hành trình từ 400mm, 800mm hoặc 1200mm….
- Độ chính xác loadcell: Class 1 (Standard) hoặc Class 0.5 (chọn thêm)
- Động cơ điều khiển DC Motor (dòng 548D2) hoặc servo motor cho dòng máy 548M1F và 548M2F
- Thiết kế nhiều loại ngàm giữ, ngàm nén cho nhiều loại sản phẩm
- Tùy theo yêu cầu có thể chọn loại ngàm kẹp hơi hoặc ngàm kẹp cơ, phụ kiện kiểm tra dãn dài……
- Phụ kiện chọn thêm: máy cắt mẫu, dao cắt mẫu theo tiêu chuẩn……
- Chức năng bảo vệ: bảo vệ hành trình, bảo vệ quá tải, anti shock, nút dừng khẩn……
- Chi phí đầu tư thấp, hiệu quả cao.
Ứng dụng
– Máy đo lực được sử dụng trong:
* Các phòng thí nghiệm, phòng nghiên cứu cơ lý, vật liệu
* Phòng kiểm tra chất lượng sản phẩm
* Đo lực kéo sản phẩm: Cao su, dệt may, bao bì, màn phim, thuộc da, vật liệu giả da……
* Đo lực nén, lực đâm thủng, lực bóc tách………
Thông số kỹ thuật máy kiểm tra lực
Model máy đo lực | QC – 548D2 | QC – 548M1F | QC – 548M2F |
Tải trọng khung | 500kgs | ||
Lực kéo tối đa | Lên đến 5kN (500kgf) | ||
Độ chính xác | 1% (class 1) | ||
Phân dải lực | 1/10.000 | 1/100.000 | |
Hành trình mm | 400mm, 800mm, 1200mm (tùy chọn) | ||
Phân giải hành trình | 0.002 mm | 0.0001 mm | |
Tốc độ kéo (mm/min) | 20 ~ 35 tại 200kg
35 ~ 600 tại 500kg |
0.0001 ~ 1000 | |
Tốc độ ghi | 400 Hz | 400 Hz | 1200 Hz |
Màn hình hiển thị | LCD (có sẳn) | Chọn thêm | |
Phần mềm nối máy tính | Chọn thêm | Chọn thêm | |
Cổng kết nối | RJ 45 (TCP/IP) | ||
Bảo vệ | Giới hạn trên , giới hạn dưới, nút dừng khẩn | ||
Motor điều khiển | DC motor | Servo motor | |
Tiêu chuẩn | ISO 7500, JJG475-88, ASTM E4, ASTM D-76, DIN 5122, JIS B7721/B7733, EN1002-2, BS 1610, GB T228 | ||
Kích thước | 50 * 53 * 145 cm | ||
Nguồn điện | 1 phase, 220 ~ 240 VAC, 5A | ||
Khối lượng | 80kgs |
**Cung cấp
Máy đo lực (theo yêu cầu), loadcell, phần mềm, màn hình, ngàm kẹp (tùy chọn), bộ kiểm tra dãn dài……
Khách hàng xem thêm tại đây
Đánh giá
Không có đánh giá nào.